STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96281 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
MT-812/170000019/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Đã thu hồi
19/11/2019
|
|
96282 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
96283 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
96284 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
138/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
30/06/2020
|
|
96285 |
Ống chứa mẫu dùng cho xét nghiệm đo tốc độ máu lắng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
140/2020/NA-PL
|
Công ty TNHH Thiết bị Nhật Anh |
Còn hiệu lực
16/07/2020
|
|
96286 |
Ống chứa mẫu dùng để xét nghiệm hệ vi sinh đường tiêu hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y HỌC CÁ NHÂN QCARE |
05/2024/PLA
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|
96287 |
Ống chứa mẫu xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MT001a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDTEK |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
96288 |
Ống chứa mẫu xét nghiệm PCR |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4076-2 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT SƠN ANH |
Còn hiệu lực
22/12/2021
|
|
96289 |
Ống chứa phân |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
04/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
96290 |
Ống chuẩn bị tế bào với sodium heparin |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190857 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực
25/10/2019
|
|