STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96291 |
Ống cook - ống đặt nội khí quản khó |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
754/170000077/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
20/09/2023
|
|
96292 |
Ống CPAP |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2020291/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GROUP PHÁT TRIỂN SỨC KHỎE |
Còn hiệu lực
10/06/2020
|
|
96293 |
Ống cryo giữ đông, nắp vặn các loại, các cỡ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
68821CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ THANH LỘC PHÁT |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
96294 |
Ống cryovial |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TCBIO VIỆT NAM |
05082022/PL/TCBIO
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
96295 |
Ống cứng đỡ ống hút dịch |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
290819/MP/1700000123/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Minh Phú |
Còn hiệu lực
29/08/2019
|
|
96296 |
Ống Cyto, Ống ly tâm, Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
4054-6 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
96297 |
Ống dẫn ánh sáng và nguồn sáng dùng trong thủ thuật nội soi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-023-2023
|
|
Còn hiệu lực
30/10/2023
|
|
96298 |
Ống dẫn bắt vít |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1971/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực
29/12/2020
|
|
96299 |
Ống dẫn catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-172-2022
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
96300 |
Ống dẫn catheter |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-194-2022
|
|
Còn hiệu lực
08/08/2022
|
|