STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96411 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
439/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
96412 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
681/170000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
25/03/2021
|
|
96413 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
31/2023/MINDRAY-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
20/10/2023
|
|
96414 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
627/170000001/PCBPL-BYT(2017)
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
12/11/2021
|
|
96415 |
Nguồn sáng nội soi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
498/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
96416 |
Nguồn sáng nội soi ổ bụng ( Công nghệ LED ) và phụ kiện: dây nguồn, dây dẫn sáng, Adapter gắn dây dẫn sáng, Adapter gắn ống soi với dây dẫn sáng. |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
0122/170000083/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Khoa |
Còn hiệu lực
08/01/2022
|
|
96417 |
Nguồn sáng nội soi và phụ kiện |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
02/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
04/02/2024
|
|
96418 |
Nguồn sáng nội soi đèn LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
439/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2021
|
|
96419 |
Nguồn sáng nội soi đèn LED |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
498/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Fujifilm Việt Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
96420 |
Nguồn sáng và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
04/MED1221
|
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
23/12/2021
|
|