STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96411 |
Ống dẫn khí |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1672 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI TẠI HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
96412 |
Ống dẫn khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
96413 |
Ống dẫn khí thở kèm bóng chứa khí thở |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH C.P.V |
001/2022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
25/01/2022
|
|
96414 |
Ống dẫn khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
430-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
96415 |
Ống dẫn khí y tế |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
377-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/04/2022
|
|
96416 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
259-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
96417 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE |
105/170000006/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công Nghệ An Pha |
Còn hiệu lực
05/03/2020
|
|
96418 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1290/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
01/09/2020
|
|
96419 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00124-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96420 |
Ống dẫn lưu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2021-17-NK/170000121/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|