STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96421 |
Nẹp xiên chữ T |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH |
VBPL/0611/2022/KLT
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2022
|
|
96422 |
Nẹp xương chày |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
43/MED1019
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
20/02/2020
|
|
96423 |
Nẹp xương chậu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
96424 |
Nẹp xương chậu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
113/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
96425 |
Nẹp xương chậu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
112/MED0918/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2019
|
|
96426 |
Nẹp xương kim loại - Metallic Bone Plates (anatomic |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
270/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
96427 |
Nẹp xương kim loại - Metallic Bone Plates (straight) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
271/MED1118/
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU ÁNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực
17/10/2019
|
|
96428 |
Nẹp xương dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
0104/2023/Mindray
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
96429 |
NFC-700 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Còn hiệu lực
04/10/2019
|
|
96430 |
NFC-700 |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
02/2709/MERAT-2019
|
Công ty TNHH TM Bách Quang |
Đã thu hồi
30/09/2019
|
|