STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96431 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
86/Vygon-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
24/06/2020
|
|
96432 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181170-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2020
|
|
96433 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
34/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
96434 |
Ống dẫn lưu dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
35/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
96435 |
Ống dẫn lưu dịch (Polymed Redon drain tube) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
291 / 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ LA VANG |
Còn hiệu lực
22/11/2019
|
|
96436 |
Ống dẫn lưu dịch màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
34/KQPLHTP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2023
|
|
96437 |
Ống dẫn lưu dùng trong phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI |
172/2020/180000013/PCBPL - BYT
|
Công ty Cổ phần Xây dựng Thương mại Vĩnh Đức |
Còn hiệu lực
15/07/2020
|
|
96438 |
Ống dẫn lưu kèm dụng cụ cố định ống thông Resolve®+ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
23/170000124/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế Long Bình |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
96439 |
Ống dẫn lưu không khóa Resolve® |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
22/170000124/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm và Thiết Bị Y Tế Long Bình |
Còn hiệu lực
26/06/2019
|
|
96440 |
Ống dẫn lưu kín vết mổ |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
26/170000037/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực
20/11/2020
|
|