STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96461 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
19924-1/VBPL-LVC
|
|
Còn hiệu lực
05/10/2024
|
|
96462 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
96463 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
96464 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1054A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/10/2022
|
|
96465 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
96466 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
96467 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
96468 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
96469 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
120124/VB-LVT
|
|
Còn hiệu lực
15/01/2024
|
|
96470 |
Môi trường nuôi cấy vi sinh vật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-033/170000052/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại SIXMURS HTH Việt Nam |
Còn hiệu lực
05/11/2020
|
|