STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96471 |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
03.21/170000057/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
Còn hiệu lực
22/03/2021
|
|
96472 |
Ống dẫn lưu mao dẫn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
04.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
96473 |
Ống dẫn lưu mao dẫn / Penrose drain |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN MERUFA |
13.23/170000057/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
12/04/2023
|
|
96474 |
Ống dẫn lưu mật (stent) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00109-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
96475 |
Ống dẫn lưu mật (stent) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
TD21-00111-CBPL-CK
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
11/05/2021
|
|
96476 |
Ống dẫn lưu màu vàng, màu xanh bằng nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
108/170000077/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế hóa chất và hóa mỹ phẩm |
Còn hiệu lực
28/04/2021
|
|
96477 |
Ống dẫn lưu mở màng phổi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
87/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96478 |
Ống dẫn lưu mũi mật sử dụng một lần |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
5652021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dịch vụ Thương mại và Đầu tư Hưng Phát |
Còn hiệu lực
15/12/2021
|
|
96479 |
Ống dẫn lưu ngực |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
87/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96480 |
Ống dẫn lưu nhân tạo điều trị glaucoma |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
249/170000031/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2022
|
|