STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96501 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
305/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
96502 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
82721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Và Trang Thiết Bị Y Tế Mai |
Còn hiệu lực
22/10/2021
|
|
96503 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
543.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THẾ HIỂN |
Còn hiệu lực
29/10/2021
|
|
96504 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2326A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ VẠN PHÁT |
Còn hiệu lực
13/01/2022
|
|
96505 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
16/2022/PLTTBYT-TH
|
|
Còn hiệu lực
16/06/2022
|
|
96506 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH GIA HƯNG GROUP VIỆT NAM |
TMF-002-GH
|
|
Còn hiệu lực
24/11/2023
|
|
96507 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.02/QĐ-MAI-BW/NKHN
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
96508 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai , hiệu Combi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT |
2906/2022/CNV
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
96509 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
956/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
96510 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1263/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|