STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96541 |
Ống dây hút dịch (nhớt) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
09/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
96542 |
Ống dây hút dịch (nhớt) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
112/170000086/PCBPL- BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
96543 |
Ống dây nối đầu hút dịch |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200781 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
22/12/2020
|
|
96544 |
Ống dây silicon đặt lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-2307
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
96545 |
Ống dây silicon đặt lệ quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH KIM HƯNG |
PL-KH-FC01-2307
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
96546 |
Ống edta, xét ngiệm, chứa máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
NXD002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NGỌC XUÂN DINH |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
96547 |
Ống eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2411/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ KHOA HỌC AN BÌNH |
Còn hiệu lực
07/12/2021
|
|
96548 |
Ống Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
40/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
07/01/2022
|
|
96549 |
Ống Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
40/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
07/01/2022
|
|
96550 |
Ống Falcon 1,5 ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|