STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96571 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3973-1 PL-TTDV
|
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Y tế Tp. HCM (YTECO) |
Còn hiệu lực
07/09/2021
|
|
96572 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200306 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần tiêu chuẩn G7 |
Còn hiệu lực
03/08/2020
|
|
96573 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00269/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/10/2021
|
|
96574 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
135 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Avanta Diagnostics |
Còn hiệu lực
21/07/2021
|
|
96575 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
130 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
29/05/2021
|
|
96576 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH THÀNH |
2022/01 PL-MT
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2022
|
|
96577 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2096/170000074/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2023
|
|
96578 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0269/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
19/09/2021
|
|
96579 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán và đo tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG TRƯỜNG MINH |
022024/TM
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
96580 |
Nhiệt kế hồng ngoại đo trán và đo tai |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH HÀNG TIÊU DÙNG VIỆT CHÂU |
202302/BPL-VIETCHAU
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|