STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96581 |
Ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
996/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
96582 |
Ống hút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
220622/Instruments-Allgaier/Germany
|
|
Còn hiệu lực
16/01/2024
|
|
96583 |
Ống hút bằng inox 304 dùng để hút dịch |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
440-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
18/04/2022
|
|
96584 |
Ống hút bầu nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2428A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/03/2022
|
|
96585 |
Ống hút bệnh phẩm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2023-95/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/09/2023
|
|
96586 |
Ống hút chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
MSD001/170000073/ PCBPL-BYT (Merck)
|
VPĐD Merck Sharp and Dohme (Asia) Ltd tại Thành Phố Hồ Chí Minh |
Còn hiệu lực
20/12/2019
|
|
96587 |
Ống hút chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
YS012a/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y SINH |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
96588 |
Ống hút có chức năng đốt cầm máu đơn cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
13/24/PL-TP/RW
|
|
Còn hiệu lực
21/05/2024
|
|
96589 |
Ống hút có lỗ điều chỉnh được áp lực hút ở tay cầm, đường kính 5 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BMS |
02022024
|
|
Còn hiệu lực
02/02/2024
|
|
96590 |
Ống hút có đầu nối |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
220000376/PCBB-HN
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2023
|
|