STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96601 |
Nhóm bóng đèn sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1149/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
96602 |
Nhóm bóng đèn sử dụng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1150/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
96603 |
Nhóm Chất hiệu chuẩn, vật liệu kiểm soát xét nghiệm sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1144/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96604 |
Nhóm dụng cụ phẩu thuật trong tai mũi họng, sản, chỉnh hình |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
11ADI
|
|
Đã thu hồi
15/04/2024
|
|
96605 |
Nhóm hóa chất pha loãng cho máy sinh hóa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1148/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
96606 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1140/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96607 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1141/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH VAVIM |
Còn hiệu lực
14/08/2021
|
|
96608 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1151/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Đã thu hồi
16/11/2021
|
|
96609 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1151/170000157/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Công nghệ Quốc tế Phú Mỹ |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
96610 |
Nhóm hóa chất phân tích huyết học |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÚ MỸ HEALTHCARE |
001/2022/PMHC
|
|
Còn hiệu lực
04/05/2022
|
|