STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96621 |
Ống hút dịch nhựa cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
27/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/05/2024
|
|
96622 |
Ống hút dịch nhựa cứng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
28/170000106/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/07/2024
|
|
96623 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018114 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
23/12/2019
|
|
96624 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3298-1 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
Còn hiệu lực
02/07/2020
|
|
96625 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3974 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
96626 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
69/2022/PL-HCG
|
|
Còn hiệu lực
10/10/2023
|
|
96627 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
123. PLA/MERINCO
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
96628 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME2203/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
96629 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
07/2024/PL-HCG
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
96630 |
Ống hút dịch phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-14/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|