STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96631 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MERINCO |
ME2203/2024
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2024
|
|
96632 |
Ống hút dịch phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
07/2024/PL-HCG
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
96633 |
Ống hút dịch phẫu thuật và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
IDSHCM-14/200000043/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH IDS Medical Systems Việt Nam |
Còn hiệu lực
22/02/2021
|
|
96634 |
Ống hút dịch phẫu thuật Yanhauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1709/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medicent |
Còn hiệu lực
07/08/2019
|
|
96635 |
Ống hút dịch phẫu thuật Yankauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1424/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Đã thu hồi
17/01/2020
|
|
96636 |
Ống hút dịch phẫu thuật Yankauer |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1424 /170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Còn hiệu lực
20/01/2020
|
|
96637 |
Ống hút dịch thanh quản đk 2.5mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
96638 |
Ống hút dịch thanh quản đk 3.0mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
96639 |
Ống hút dịch thanh quản đk 4.0mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
230826/MP-BPL
|
|
Còn hiệu lực
26/08/2023
|
|
96640 |
Ống hút dịch đầu tròn |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20191355 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Còn hiệu lực
04/12/2019
|
|