STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96631 |
Nhiệt kế hồng ngoại ( đo trán) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2079/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
23/12/2020
|
|
96632 |
Nhiệt kế hồng ngoại (bao gồm dụng cụ, phụ kiện, phụ tùng thay thế) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADE VIỆT NAM |
03/ADE-BPL
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
96633 |
Nhiệt kế hồng ngoại (Infrared thermometer) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA |
15421/210000003/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM IN NO PHA |
Còn hiệu lực
06/10/2021
|
|
96634 |
Nhiệt kế hồng ngoại (đo trán) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
600/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG TÍN |
Còn hiệu lực
12/05/2020
|
|
96635 |
Nhiệt kế hồng ngoại AiQURA |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
371.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊN |
Còn hiệu lực
20/08/2021
|
|
96636 |
Nhiệt kế hồng ngoại Berrcom |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3616 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|
96637 |
Nhiệt kế hồng ngoại Bioland |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3414 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH AN KHANG MEDICAL |
Còn hiệu lực
14/09/2020
|
|
96638 |
Nhiệt kế hồng ngoại Bremed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
31/MED0920
|
CÔNG TY TNHH HESTIA CARE |
Còn hiệu lực
08/10/2020
|
|
96639 |
Nhiệt kế hồng ngoại Jumper |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
417/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
96640 |
Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20211010-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Hàng Tiêu Dùng Việt Châu |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|