STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96651 |
Ống hút huyết khối, các loại, các cỡ |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019383/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIÊN VIỆT |
Còn hiệu lực
14/02/2020
|
|
96652 |
Ống hút mẫu nhỏ giọt dùng một lần 3ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
86/1900000002/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2023
|
|
96653 |
Ống hút mẫu đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
130/VG-2020/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
28/10/2020
|
|
96654 |
Ống hút mũi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
42/19000002/PCBPL-BYT
|
Công ty CP Đất Việt Thành |
Còn hiệu lực
14/01/2022
|
|
96655 |
Ống hút nhớt, hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
189 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Unistar Việt Nam |
Còn hiệu lực
14/12/2021
|
|
96656 |
Ống hút nhớt, hút đờm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH UNISTAR VIỆT NAM |
22002 PL-UNS/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
96657 |
Ống hút nhựa nhỏ |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
447-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
96658 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
96659 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
96660 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
0102/2023/NT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|