STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96661 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
428-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐEN TA |
Còn hiệu lực
06/09/2019
|
|
96662 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
49.19/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA TDDENT |
Còn hiệu lực
29/11/2019
|
|
96663 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
0102/2023/NT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
96664 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
29072023/TT-PLA1
|
|
Còn hiệu lực
30/07/2023
|
|
96665 |
Ống hút nước bọt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI NHA KHOA MINH SƠN |
0507/2024/MS
|
|
Còn hiệu lực
16/07/2024
|
|
96666 |
Ống hút nước bọt (dùng trong nha khoa) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230001D3
|
|
Đã thu hồi
07/02/2023
|
|
96667 |
Ống hút nước bọt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200464 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
27/08/2020
|
|
96668 |
Ống hút nước bọt nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
20230003D3
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|
96669 |
Ống hút nước bọt nha khoa. |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20200664 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NỤ CƯỜI VIỆT |
Còn hiệu lực
06/11/2020
|
|
96670 |
Ống hút pasteur |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
705.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT |
Còn hiệu lực
06/01/2021
|
|