STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96661 |
Nhựa nha khoa 3D |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RAY VINA |
03/2022/PLB-RAYVINA
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2022
|
|
96662 |
Nhựa tự cứng nha khoa (PATTERN RESIN) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG VẬT TƯ Y TẾ DTH |
0424PATTE-PL/DTH-GC
|
|
Còn hiệu lực
08/03/2024
|
|
96663 |
Nhựa tự cứng, nhựa nấu nha khoa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
06-25122023/PL-NCV
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2024
|
|
96664 |
nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1127/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Đã thu hồi
15/01/2021
|
|
96665 |
nhuộm lam kính |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ |
1126/170000157/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ KHÁNH HƯNG |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
96666 |
NIA (ETHANOL 70°) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
215.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
96667 |
NIA (ETHANOL 90°) |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
215.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TH-NIA |
Còn hiệu lực
09/06/2020
|
|
96668 |
Niềng răng trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1697/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
96669 |
Niềng răng trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
80421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH WONDER SMILE |
Còn hiệu lực
22/11/2021
|
|
96670 |
Niềng răng trong suốt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ZENYUM VIETNAM |
Số: 01/2023/PL-ZY
|
|
Còn hiệu lực
08/02/2023
|
|