STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96681 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20190098.1 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
12/03/2020
|
|
96682 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
33.20/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
Còn hiệu lực
23/04/2020
|
|
96683 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2113/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Còn hiệu lực
01/02/2021
|
|
96684 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210108 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
96685 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
267/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Medent |
Còn hiệu lực
20/03/2021
|
|
96686 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
108/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
96687 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-007/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/05/2022
|
|
96688 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI |
90922-TH/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2022
|
|
96689 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-28/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
25/10/2022
|
|
96690 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
2022-34/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|