STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96681 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
143-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIWORLDCO |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
96682 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1979/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HHT |
Còn hiệu lực
02/02/2021
|
|
96683 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1854/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHƯƠNG BẮC |
Còn hiệu lực
02/09/2021
|
|
96684 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
121/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
19/02/2020
|
|
96685 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
91/170000086/PCBPL- BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
11/10/2021
|
|
96686 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
037-DA/ 170000108/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
Còn hiệu lực
09/07/2020
|
|
96687 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
384.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
96688 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
384.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực
28/08/2021
|
|
96689 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TERUMO VIỆT NAM |
2017TVC-PL36/170000041/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Đã thu hồi
24/06/2019
|
|
96690 |
Nhiệt kế điện tử |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
479/190000021/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
01/06/2022
|
|