STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96691 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
123/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/12/2022
|
|
96692 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
353/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/04/2023
|
|
96693 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
364/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
24/04/2023
|
|
96694 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NEWDENT |
01/2023/NEWDENT/PL
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2023
|
|
96695 |
ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
552/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2024
|
|
96696 |
Ống hút phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MẠNH CƯỜNG |
15072024/MC-OHPT
|
|
Còn hiệu lực
15/07/2024
|
|
96697 |
Ống hút phẫu thuật kèm tay cầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
686/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
13/12/2019
|
|
96698 |
Ống hút phẫu thuật kèm đầu hút |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
630/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
11/12/2019
|
|
96699 |
Ống hút phẫu thuật không có điều khiển áp suất |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
96700 |
Ống hút phẫu thuật không có điều khiển áp suất, vô khuẩn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|