STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96701 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
060-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
96702 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
062-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
27/12/2022
|
|
96703 |
Nồi hấp |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230616/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2023
|
|
96704 |
NỒI HẤP TIỆT TRÙNG |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
71/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ HỮU HẢO |
Còn hiệu lực
06/02/2020
|
|
96705 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0405/2022/MPEMD
|
|
Đã thu hồi
07/05/2022
|
|
96706 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
0405/2022/MPEMD
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
96707 |
Nồi hấp tiệt trùng hơi nước để bàn |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
1001721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MI VI TI |
Còn hiệu lực
04/01/2022
|
|
96708 |
Nồi hấp chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
121/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|
96709 |
Nồi hấp chân không |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ HÙNG DUY |
01/2023/PL-HÙNG DUY
|
|
Còn hiệu lực
21/11/2023
|
|
96710 |
Nồi hấp khử trùng trong y tế |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
217-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực
17/09/2019
|
|