STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96711 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/101
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/11/2021
|
|
96712 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/03/24
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2022
|
|
96713 |
Ống hút tim |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/158
|
|
Còn hiệu lực
30/08/2022
|
|
96714 |
Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.1/102022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
96715 |
Ống hút trong phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng |
TTBYT Loại B |
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
13.1/112022/KSVRO-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
20/03/2024
|
|
96716 |
Ống hút tưới rửa và tay cầm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1669/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
20/07/2019
|
|
96717 |
Ống hút tưới trong phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
547/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
10/12/2019
|
|
96718 |
Ống hút tưới đốt nội soi đầu điện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
VN-LTR-RA-674-2017/170000003/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực
21/06/2019
|
|
96719 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
464/170000047/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực
06/12/2019
|
|
96720 |
Ống hút và tưới rửa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
207/BB-RA-BPL
|
|
Đã thu hồi
09/12/2022
|
|