STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96731 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0005/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
10/08/2019
|
|
96732 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0290/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
96733 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
PL0336/170000081/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Còn hiệu lực
01/10/2021
|
|
96734 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
22002/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|
96735 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0009/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
22/02/2022
|
|
96736 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
BPL0046/THUYAN
|
|
Còn hiệu lực
13/04/2023
|
|
96737 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
23005
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
96738 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
23005/BPL-TAK
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
96739 |
Ống hút đàm kín |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
008-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
96740 |
Ống hút đàm nhớt |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
355-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y Khoa |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|