STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96741 |
Ống hút đàm nhớt không kiểm soát |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
32/MED0919
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Còn hiệu lực
12/11/2019
|
|
96742 |
Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
370-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Hộ kinh doanh Nam Phụng |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
96743 |
Ống hút điều hòa kinh nguyệt số 4,5,6,7,8,9,10 |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
371-EIMI/2020/200000001/PCBPL-BYT
|
Hộ kinh doanh nhựa y tế Đại Việt |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|
96744 |
ỐNG HÚT ĐIỀU KINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
165/CBPLA/TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96745 |
ỐNG HÚT ĐIỀU KINH |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
233/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
06/07/2020
|
|
96746 |
Ống hút điều kinh |
A |
CÔNG TY TNHH NHỰA Y TẾ SÀI GÒN |
01/2023/SG
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|
96747 |
Ống hút điều kinh/ Ống hút thai |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
97/CBPLA-TTB
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
96748 |
Ống hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1859/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Đầu tư Halico |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
96749 |
Ống hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
00206/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
96750 |
Ống hút đờm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0445/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DHT |
Còn hiệu lực
02/12/2021
|
|