STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96751 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 449/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96752 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 468A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96753 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 563/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96754 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 565/170000035/PVBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96755 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 385A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96756 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 397A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96757 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 401A/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/05/2023 |
|
|
96758 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 308/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 24/05/2023 |
|
|
96759 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 425A/ 170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/05/2023 |
|
|
96760 | Theo bảng phân loại đính kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 36/21/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/05/2023 |
|