STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96761 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
305/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT |
Còn hiệu lực
25/05/2020
|
|
96762 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại |
TBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI |
22.02/QĐ-MAI-BW/NKHN
|
|
Còn hiệu lực
10/09/2024
|
|
96763 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại qua tai , hiệu Combi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU CẦU NỐI VIỆT |
2906/2022/CNV
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
96764 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1263/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
21/08/2020
|
|
96765 |
Nhiệt kế điện tử hồng ngoại đo trán Famed |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
956/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
13/08/2020
|
|
96766 |
Nhiệt kế điện tử Lanaform IRT-100 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DẦU TƯ BEEGREEN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
96767 |
Nhiệt kế điện tử lanafrom IRT-200 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
88/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DẦU TƯ BEEGREEN |
Còn hiệu lực
17/02/2020
|
|
96768 |
Nhiệt kế điện tử Microlife |
TTBYT Loại B |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
98/170000001/PCBPL-BYT (2017)
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ HÀ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
05/08/2020
|
|
96769 |
Nhiệt kế điện tử Sakura |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
06/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|
96770 |
Nhiệt kế điện tử Tanako |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
01/170000086/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực
08/07/2019
|
|