STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96791 |
Ống kính nội soi mềm niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
0124/CKPL/RECOHANOI
|
|
Đã thu hồi
09/07/2024
|
|
96792 |
Ống kính nội soi mềm niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
0124/CKPL/RECOHANOI
|
|
Còn hiệu lực
10/07/2024
|
|
96793 |
Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
69121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
21/09/2021
|
|
96794 |
Ống kính nội soi niệu đạo và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01223/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
96795 |
Ống kính nội soi ổ bụng và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
01223/PL-ACT
|
|
Còn hiệu lực
23/11/2023
|
|
96796 |
Ống kính nội soi phế quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM |
06.2023/PL-SIMAI
|
|
Đã thu hồi
15/11/2023
|
|
96797 |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
814/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/08/2020
|
|
96798 |
Ống kính nội soi và phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1852/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
30/12/2020
|
|
96799 |
Ống kính phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360170000074/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Đã thu hồi
11/12/2019
|
|
96800 |
Ống kính phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
360/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH thiết bị y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
17/12/2019
|
|