STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96791 | Thiết bị Laser bán dẫn nội mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN | 01/MQ-KQPL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
96792 | THIẾT BỊ LASER CHÂM ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
96793 | THIẾT BỊ LASER CHIẾU NGOÀI ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
96794 | Thiết bị laser CO2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 07/2023/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 08/05/2023 |
|
|
96795 | Thiết bị laser CO2 (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033-1S7/10/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|
|
96796 | Thiết bị laser CO2 Phẫu Thuật | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
96797 | Thiết bị laser CO2 phẫu thuật (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
96798 | Thiết bị laser CO2 Vi Điểm | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 424.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ AMED |
Còn hiệu lực 07/09/2020 |
|
96799 | Thiết Bị Laser CO2 Điều Trị | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 287-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Phan Ngọc |
Còn hiệu lực 17/07/2019 |
|
96800 | Thiết bị Laser CO2 điều trị (CO2 Therapy Instrument) | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 311-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHAN NGỌC |
Còn hiệu lực 03/03/2020 |
|