STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96791 |
Nhíp lưỡng cực |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
IDSHCM-102/210000016/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
06/08/2024
|
|
96792 |
Nhíp mô tiêu chuẩn Thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 160 mm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Allgaier-Germany/300522
|
|
Còn hiệu lực
09/12/2023
|
|
96793 |
Nhíp mống mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
20120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
96794 |
Nhíp nhổ lông quặm (Nhíp nhổ lông mi) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
22120917
|
Công ty TNHH Thiết bị Kỹ thuật Y khoa Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
12/08/2019
|
|
96795 |
Nhíp phẫm thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
1582019/170000116/PCBPL-BYT,..
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
26/08/2019
|
|
96796 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
497/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
04/10/2023
|
|
96797 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
21282019/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty TNHH Trang Thiết bị Y tế Hoàng Kim |
Còn hiệu lực
02/12/2019
|
|
96798 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
483/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
21/09/2023
|
|
96799 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
249/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
10/03/2023
|
|
96800 |
Nhíp phẫu thuật |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
555/BB-RA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|