STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96811 |
Ống kính soi dùng trong phẫu thuật nội soi thanh quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
01/22/PL-TP/ASAP
|
|
Đã thu hồi
19/09/2022
|
|
96812 |
Ống kính soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
09/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
26/02/2021
|
|
96813 |
Ống kính soi niệu quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01423/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
04/09/2023
|
|
96814 |
ỐNG KÍNH SOI PANOVIEW |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH RICHARD WOLF VIỆT NAM |
95/RWVN1223
|
|
Còn hiệu lực
03/01/2024
|
|
96815 |
Ống kính soi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL08/18 - OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/09/2019
|
|
96816 |
Ống kính soi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM |
PL22/18- OVNC
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
13/09/2019
|
|
96817 |
Ống kính soi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1834/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
96818 |
Ống kính soi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2109/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
96819 |
Ống kính soi phẫu thuật |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
PL2029/190000042/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực
29/09/2021
|
|
96820 |
Ống kính soi phẫu thuật |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
01124/PCBPL-OVN
|
|
Còn hiệu lực
15/05/2024
|
|