STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96811 | Theo phụ lục | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIMAI VIỆT NAM | 03.2023/PL-SIMAI |
Còn hiệu lực 15/11/2023 |
|
|
96812 | Theo phụ lục | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM | 15-2021/170000007/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/10/2023 |
|
|
96813 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 12/PLTBYT/TTC | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
96814 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG | 56/170000031/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|
96815 | Theo phụ lục đính kèm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ MINH THÀNH | SUE-MINHTHANH/2023 |
Còn hiệu lực 10/08/2023 |
|
|
96816 | Thẻ kiểm tra vi khuẩn Helicobacter Pylori (Test HP dạ dày) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210742 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
96817 | Thẻ xét nghiệm định lượng IgE toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM | 1605/2023/IVD |
Còn hiệu lực 19/06/2023 |
|
|
96818 | Thị trường kế tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG | 2602KH/170000032/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị y tế Nam Hưng |
Còn hiệu lực 23/06/2021 |
|
96819 | Thìa các loại | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 351/ 180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CPS |
Còn hiệu lực 11/10/2019 |
|
96820 | Thìa nạo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 996/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 19/12/2019 |
|