STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96881 | Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme NSE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2488/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
96882 | Thuốc thử xét nghiệm định tính enzyme PGP9.5 (UCH-L1) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3594/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
96883 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ERG thể hoang dại (wildtype) và ERG biến thể cắt ngắn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2476/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
96884 | Thuốc thử xét nghiệm định tính fibrinogen | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3518/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
96885 | Thuốc thử xét nghiệm định tính FOLR1 (dòng FOLR1-2.1) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3768/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
96886 | Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2535/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
96887 | Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220221-01.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
96888 | Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220815-11.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
96889 | Thuốc thử xét nghiệm định tính globulin chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3519/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|
|
96890 | Thuốc thử xét nghiệm định tính globulin chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3520/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2023 |
|