STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96881 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
103-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
09/04/2021
|
|
96882 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
089-EIMI/2021/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
96883 |
Nhũ tương Atopiclair hỗ trợ bảo vệ da |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
216-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Sang |
Còn hiệu lực
14/11/2019
|
|
96884 |
Nhũ tương bôi âm đạo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
2009/2022/PL-MK
|
|
Còn hiệu lực
23/07/2024
|
|
96885 |
Nhũ tương nhỏ mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2844-2CL 23/8/2019 PL-TTDV
|
Công ty TNHH DKSH Pharma Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/11/2021
|
|
96886 |
Nhũ tương nhỏ mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3757-1S PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
07/06/2021
|
|
96887 |
Nhũ tương nhỏ mắt |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2844-2CL23/8/2019 PL-TTDV
|
Văn phòng đại diện ALCON PHARMACEUTICALS LTD tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
23/06/2021
|
|
96888 |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN |
587/21/170000116/PCBPL-BYT.
|
Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội |
Còn hiệu lực
19/08/2021
|
|
96889 |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn (Tên thương mại: Phiphos) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
935/2023/CV-CPC1HN
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
96890 |
Nhũ tương nhỏ mắt bôi trơn PHIPHOS |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN ADK |
77/170000149/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|