STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96891 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2512/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
96892 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein mammaglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2517/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|
|
96893 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Podoplanin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2520/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
96894 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Synaptophysin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3247/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
96895 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TAG-72 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3485/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
96896 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TRAcP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3595/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
96897 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2531/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
96898 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein villin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3487/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/03/2023 |
|
|
96899 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glypican 3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2464/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 11/04/2023 |
|
|
96900 | Thuốc thử xét nghiệm định tính hầu hết cytokeratin có tính acid và tất cả cytokeratin có tính bazơ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3407/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|