STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96901 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
104-MDT/210000022/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
11/05/2023
|
|
96902 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ TRƯỜNG SƠN |
01.2022/TS.PLC
|
|
Còn hiệu lực
12/05/2023
|
|
96903 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0601
|
|
Đã thu hồi
20/06/2023
|
|
96904 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0103
|
|
Đã thu hồi
20/06/2023
|
|
96905 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2023-0103
|
|
Còn hiệu lực
20/06/2023
|
|
96906 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-0601
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
96907 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AN PHÚC |
AP-PL2022-1230
|
|
Còn hiệu lực
21/06/2023
|
|
96908 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG HÀ LS |
08.TT05.2022/PL-HH
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
96909 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
60/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|
96910 |
Nồi hấp tiệt trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
60/2023/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/07/2023
|
|