STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
96921 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A (ABO1), B (ABO2), AB (ABO3) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-064/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/09/2023 |
|
|
96922 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A và B (ABO3) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 49LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 30/03/2022 |
|
|
96923 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên A1 trong hồng cầu | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | OCD-261/170000033/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/09/2022 |
|
|
96924 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên B (ABO2) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 45LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
96925 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên bề mặt viêm gan B | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2086/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
96926 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 41LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|
|
96927 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC | 55LH/PL-2022 |
Còn hiệu lực 06/04/2022 |
|
|
96928 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên D (RH1) | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM | SH2023-062/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 22/08/2023 |
|
|
96929 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên HIV-1 p24 và kháng thể kháng HIV-1/2 | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 30/2023/SVN-PL |
Còn hiệu lực 17/03/2023 |
|
|
96930 | Thuốc thử xét nghiệm định tính kháng nguyên màng tế bào biểu mô | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2448/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|