STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
96981 |
Môi trường vận chuyển và bảo quản vi sinh vật |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
609/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SÁU NGÔI SAO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/06/2020
|
|
96982 |
Môi trường vận chuyển và rả đông phôi |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
0405/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/05/2022
|
|
96983 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
529.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96984 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
529.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96985 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
529.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
27/10/2021
|
|
96986 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
352/21/170000035/PCBPL-BYT
|
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU SẢN XUẤT VẮC XIN VÀ SINH PHẨM Y TẾ |
Còn hiệu lực
10/08/2021
|
|
96987 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
342/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Trung tâm Ứng dụng khoa học công nghệ y sinh |
Còn hiệu lực
19/07/2021
|
|
96988 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
560.21/180000026/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/01/2022
|
|
96989 |
Môi trường vận chuyển vi rút |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
335.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LABONE |
Còn hiệu lực
21/08/2021
|
|
96990 |
Môi trường vận chuyển vi sinh vật |
TBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
0810.1/KQPL-LVC
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2024
|
|