STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97001 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein chuỗi nhẹ Lambda | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3141/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/10/2022 |
|
|
97002 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Claudin 18 (CLDN18) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3650/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
97003 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Cytokeratin 19 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2489/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
97004 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein cytokeratin 8 & 18 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3249/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
97005 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein cytokeratin 8 và 18 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3411/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
97006 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein DLL3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3765/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
97007 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein DOG1 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2509/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
97008 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein E-cadherin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3412/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
97009 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein galectin-3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3413/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/01/2023 |
|
|
97010 | Thuốc thử xét nghiệm định tính protein GATA3 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2511/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/05/2022 |
|