STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97051 |
Ống ly tâm nhựa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
PL-HUIDA/MDC-3
|
|
Còn hiệu lực
26/05/2023
|
|
97052 |
Ống ly tâm nhựa 15ml tiệt trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0486/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JUNRI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
97053 |
Ống ly tâm siêu nhỏ |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TBR |
01/2024/TBR-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
19/01/2024
|
|
97054 |
Ống ly tâm xét nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
08/2023/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
17/08/2023
|
|
97055 |
Ống ly tâm, bảo quản mẫu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
0908/22-MEC-CBPL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|
97056 |
Ống ly tâm/ Eppendorf |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC F.D & C |
012023
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|
97057 |
Ống mao dẫn (EDTA Capillary Tubes) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
160/PLA/200000042/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH |
Còn hiệu lực
20/09/2021
|
|
97058 |
Ống mao dẫn chứa mẫu tinh dịch dùng cho máy phân tích tinh dịch |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3619 PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ |
Còn hiệu lực
11/03/2021
|
|
97059 |
Ống mao dẫn EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
364/21/170000035/PCBPL-BYT
|
Văn Phòng Đại Diện Abbott Laboratories Gmbh Tại Hà Nội |
Còn hiệu lực
23/08/2021
|
|
97060 |
Ống mao dẫn lấy máu dùng 1 lần loại 1ML gồm: ống lấy máu, mũ chụp, que khuấy; 1000 chiếc/ hộp; mã hàng: 4527 |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
03-2023/170000151/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/04/2023
|
|