STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97091 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1960/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI- DỊCH VỤ- Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Còn hiệu lực
28/12/2020
|
|
97092 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
01/MED0521
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/05/2021
|
|
97093 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1721 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
15/07/2021
|
|
97094 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
62/2022-VG/PĐ-PL
|
|
Còn hiệu lực
19/07/2022
|
|
97095 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM |
10
|
|
Còn hiệu lực
23/09/2022
|
|
97096 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
1321 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2022
|
|
97097 |
ỐNG MỞ KHÍ QUẢN |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
0013-PQ/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/02/2023
|
|
97098 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0065-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
97099 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
05-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
97100 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
008-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|