STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97101 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
0065-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
22/03/2023
|
|
97102 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BRAWN LABORATORIES LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
05-02/2023/PLTTBYT-BRAWN
|
|
Còn hiệu lực
11/11/2023
|
|
97103 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ TÂM Y |
008-TAMY/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/11/2023
|
|
97104 |
Ống Mở Khí Quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
CVPL-2310
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
97105 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH WELL LEAD MEDICAL VIỆT NAM |
25.2024/PL-WELLEAD
|
|
Còn hiệu lực
23/01/2024
|
|
97106 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
07/2024/PA-BPL
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
97107 |
Ống mở khí quản |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
1904_01/VBPL/NCMED
|
|
Còn hiệu lực
19/04/2024
|
|
97108 |
Ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
695/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
21/02/2020
|
|
97109 |
Ống mở khí quản (dụng cụ hỗ trợ mở thông đường khí quản, dùng trong phẫu thuật) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
2283/170000074/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/01/2022
|
|
97110 |
Ống mở khí quản (Loại người lớn) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
2302/2022/DSC
|
|
Còn hiệu lực
04/04/2023
|
|