STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97141 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng D-dimer | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 265/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
97142 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 222/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
97143 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 50/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
97144 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng fructose | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 252/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
97145 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 22/09/2022 |
|
|
97146 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 255/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
97147 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kẽm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 108/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
97148 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể kháng Thyroglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 41/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
97149 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng lipase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 193/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 08/09/2023 |
|
|
97150 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng PAP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 47/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|