STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97151 |
Ống mở thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
3101_2023/NCMED
|
|
Đã thu hồi
31/01/2023
|
|
97152 |
Ống mở thông dạ dày |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
11051_NCMED
|
|
Đã thu hồi
11/05/2023
|
|
97153 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN ĐẠI NAM |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
97154 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Đã thu hồi
06/01/2020
|
|
97155 |
Ống mở thông khí quản có bóng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20181721 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI ĐẠI NAM |
Còn hiệu lực
06/01/2020
|
|
97156 |
Ống môi trường vận chuyển mẫu virus |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181942 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Còn hiệu lực
14/11/2021
|
|
97157 |
Ống môi trường 15ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0487/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH JUNRI VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
25/12/2021
|
|
97158 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
22/07/2022
|
|
97159 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
31-2022/170000007/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/08/2022
|
|
97160 |
Ống môi trường thủy tinh hóa |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DKSH VIỆT NAM |
15-2022/ 170000007/PCBPL-BYT
|
|
Đã thu hồi
26/08/2022
|
|