STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97151 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 158/2022/NP-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
97152 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng TSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE | 45/SHV-RC-2021 | Công ty TNHH Siemens Healthcare |
Còn hiệu lực 24/06/2021 |
|
97153 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ure | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 157/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
97154 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Zn (Kẽm) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 10/2023/NP-PL |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
97155 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 221/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
97156 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng β2-microglobulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 49/2023/NA-PL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
97157 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng nguyên SARS-CoV-2 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1655/170000130/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Đã thu hồi 28/05/2021 |
|
97158 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3229/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
97159 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng kháng nguyên nhân EBV | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3227/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
97160 | Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgG và IgM kháng HBcAg | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3552/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|