STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97171 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn chẩn đoán Invitro sử dụng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 220922/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97172 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 1105222/PLYT-TPC |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
97173 | Thuốc thử, vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TPCOM | 05012021-TPC/ 170000050/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
97174 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 01/04/2022 |
|
|
97175 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Đã thu hồi 01/04/2022 |
|
|
97176 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ kappa | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220401-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
97177 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
97178 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện chuỗi nhẹ lambda | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220404-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
97179 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-11.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
97180 | Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD10 | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220406-12.BDB/BPL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|