STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97211 |
Ống nẫng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
26/170000083/PCBPL-BYT
|
CTY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
Còn hiệu lực
04/07/2019
|
|
97212 |
Ỗng Nẫng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH KHOA |
24.21/170000083/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2022
|
|
97213 |
Ống nẫng (Catheter mount) |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XNK CÔNG TOÀN |
15/CT-BPL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2024
|
|
97214 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
076-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
16/09/2019
|
|
97215 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
319-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại – Dịch vụ kỹ thuật Hoàng Lộc |
Còn hiệu lực
02/11/2021
|
|
97216 |
Ống nẫng gây mê |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC |
13/2024/PLTTBYT-HL
|
|
Còn hiệu lực
26/04/2024
|
|
97217 |
Ống Ngậm (Đo Chức Năng Hô Hấp) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
979/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực
05/07/2021
|
|
97218 |
Ống ngậm miệng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1228/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
11/06/2021
|
|
97219 |
Ống ngậm điều chỉnh hơi thở bẳng nhựa Extra Mouthpieces Advanced |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
627.21/180000026/PCBPL-BYT
|
Michael Van Etteryk |
Còn hiệu lực
26/11/2021
|
|
97220 |
Ống ngậm đo chức năng hô hấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
031 PL-TT/170000132/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Còn hiệu lực
12/07/2019
|
|