STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97241 |
Ống nghe kiểm tra huyết áp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1768 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
97242 |
Ống nghe kiểm tra huyết áp 2 dây |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
1768 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
10/05/2022
|
|
97243 |
Ống nghe kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
20210003 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ TRUYỀN THÔNG MINH VIỆT |
Còn hiệu lực
12/01/2021
|
|
97244 |
Ống nghe kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
01/2022/TTBYT
|
|
Đã thu hồi
18/04/2022
|
|
97245 |
Ống nghe kỹ thuật số |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU |
01/2022/TTBYT
|
|
Còn hiệu lực
21/04/2022
|
|
97246 |
Ống nghe một dây ALPK2 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
11 /170000166/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
97247 |
Ống nghe tim mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021585/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
97248 |
Ống nghe tim phổi |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
114ANHBAC-CONTEC
|
|
Còn hiệu lực
08/11/2023
|
|
97249 |
Ống nghe tim phổi ERKA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
900/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
97250 |
Ống nghe tim phổi người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh và phụ kiện: màng ngăn, vòng ngăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019159/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|