STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97241 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 6/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 05/11/2019 |
|
97242 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 1002/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|
97243 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG | 0010-PQ/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
97244 | Thước đo áp lực tĩnh mạch trung tâm – CVP Manometer | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1698/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ASENAC |
Còn hiệu lực 05/11/2020 |
|
97245 | Thước đo bằng silicone | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
97246 | Thước đo chiều cao | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 326-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Huỳnh Ngọc |
Còn hiệu lực 17/09/2019 |
|
97247 | Thước đo chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 1459/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/06/2022 |
|
|
97248 | Thước đo chỉnh nha - Khay lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH | 04200918 | Công ty TNHH Thiết bị Y nha khoa Mạnh Đức |
Còn hiệu lực 26/08/2019 |
|
97249 | Thước đo cung chỉnh nha | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1125/170000074/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực 19/01/2021 |
|
97250 | Thước đo dùng cho MAGNEZIX® Pin | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|