STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97251 | Vít lấy | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2055/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CIREM MEDICAL VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 01/02/2021 |
|
97252 | Vít lấy dấu | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 94621CN/190000014/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
97253 | Vít luồn cáp | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-25-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
97254 | Vít mắt cá chân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 208/MKM/1220 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 18/12/2020 |
|
97255 | Vít mắt cá chân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 208/MKM/1220-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 29/11/2021 |
|
97256 | Vít mini titan các cỡ các loại | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1371/1 PL-TTDV | Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
97257 | Vít mỏ neo dùng trong nắn chỉnh nha | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ (MEDITECH CO., LTD) | 03/2022MDTPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/02/2022 |
|
|
97258 | Vít nén | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-315-20181170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 30/06/2019 |
|
97259 | Vít nén | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-179-2020 | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|
97260 | Vít nén | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-179-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/07/2020 |
|