STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97251 |
Ống nghe tim phổi ERKA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
900/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN H.H.A |
Còn hiệu lực
09/12/2019
|
|
97252 |
Ống nghe tim phổi người lớn/trẻ em/trẻ sơ sinh và phụ kiện: màng ngăn, vòng ngăn |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019159/170000164/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/01/2022
|
|
97253 |
Ống nghe tim phổi trẻ em/trẻ sơ sinh |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021585/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TPMED |
Còn hiệu lực
19/11/2021
|
|
97254 |
Ống nghe tim phổi, tim mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TPMED |
03-TPMED/2023/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
08/10/2023
|
|
97255 |
Ống nghe tim thai; Hộp đựng dụng cụ 19x33cm; Thước đo khung chậu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01101117
|
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Tư Vấn Đầu Tư Mai Xuân |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
97256 |
Ống nghe y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01021018
|
Công ty TNHH Đầu tư và Công nghệ Hùng Hy |
Còn hiệu lực
22/08/2019
|
|
97257 |
Ống nghe y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
Số: 03/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
97258 |
Ống nghe y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
97259 |
Ống nghe y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
01/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|
97260 |
Ống nghe y khoa |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY |
05/2022/PLTTBYT-HH
|
|
Còn hiệu lực
22/11/2022
|
|