STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97251 | Thiết bị trị liệu bằng ánh sáng Led Light | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI ÂU Á | 01/2023/KQPL-AA |
Còn hiệu lực 19/10/2023 |
|
|
97252 | Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 03/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
97253 | Thiết bị trị liệu bằng liệu pháp quang động PDT | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU THĂNG LONG | 04/2022/PLTTBYT-TL |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
97254 | Thiết bị trị liệu bằng sóng siêu âm kèm phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y HỌC CÔNG NGHỆ TRUNG MỸ | 1408/2022-PLTTBYT |
Còn hiệu lực 15/08/2022 |
|
|
97255 | Thiết bị trị liệu bằng tia hồng ngoại (Đèn hồng ngoại) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 15/PLTBYT/2023 |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
97256 | Thiết bị trị liệu bằng tia tử ngoại (Đèn tử ngoại) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ VÀ HÓA CHẤT VIỆT NAM | 14/PLTBYT/2023 |
Còn hiệu lực 26/09/2023 |
|
|
97257 | Thiết bị trị liệu bằng điện trường cao áp và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH NYOKO VIỆT NAM | 092022/KQPL-NYOKO |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
97258 | Thiết bị trị liệu chân không ngắt quãng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG | 06/2022/PL_REHASO |
Còn hiệu lực 25/11/2022 |
|
|
97259 | Thiết bị trị liệu cơ học | TTBYT Loại B | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 363-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT | Công ty TNHH thương mại dịch vụ phát triển Tấn Tài |
Còn hiệu lực 19/11/2021 |
|
97260 | Thiết bị trị liệu cơ học dạng xe đạp | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 001/SP/2018/180000003/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần khoa học công nghệ Sơn Phát |
Còn hiệu lực 03/06/2019 |
|