STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97271 |
Ống nghe y tế-3M |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
952/180000028/ PCBPL-BYT
|
Trường Đại Học Duy Tân |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97272 |
ống nghe điện tử |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG PHÚC THANH |
07/012023/GBM/HOPT-KQPL
|
|
Còn hiệu lực
10/02/2023
|
|
97273 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
321-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Y Tế An Phú |
Còn hiệu lực
20/08/2019
|
|
97274 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
485-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
Còn hiệu lực
11/11/2020
|
|
97275 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181361 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
97276 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM |
201 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ DOÃN GIA |
Còn hiệu lực
14/01/2021
|
|
97277 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181432 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
97278 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2082/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
97279 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/3012/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
97280 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-051-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|