STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
97271 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm đông máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 200223/KQPL-QUANGPHAT |
Đã thu hồi 03/04/2023 |
|
|
97272 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng 1,5-AG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-27-160/2022/PL |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
97273 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Calcium (Ca) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SALUBRIS PHARMACEUTICALS LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 202204008/Salubris-PL |
Còn hiệu lực 07/04/2022 |
|
|
97274 | THỤT TÁO BÓN ENDOLAX | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CZ PHARMA | PL/03/08/23/CZ |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
97275 | THỤT TÁO BÓN ENDOLAX KIDS | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CZ PHARMA | PL/04/08/23/CZ |
Còn hiệu lực 16/08/2023 |
|
|
97276 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 18621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
97277 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 18621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
97278 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 18621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
97279 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 18621CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN OPTICA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/03/2021 |
|
97280 | Thủy tinh thể nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 137/PLBCD/200000042/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|