STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97281 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2082/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
25/09/2021
|
|
97282 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
05/3012/MERAT-2021
|
CÔNG TY TNHH M.D JAPAN |
Còn hiệu lực
06/01/2022
|
|
97283 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-051-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
97284 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-050-2022
|
|
Còn hiệu lực
07/11/2022
|
|
97285 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ |
221129/TBI04
|
|
Còn hiệu lực
10/01/2023
|
|
97286 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN HOÀNG QUÂN VIỆT NAM |
01.22PL-HQVN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/02/2023
|
|
97287 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ongnghiemHDM
|
|
Đã thu hồi
24/02/2023
|
|
97288 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
ongnghiemHDM2
|
|
Còn hiệu lực
20/07/2023
|
|
97289 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-006-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|
97290 |
Ống nghiệm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
FFVN-PL-005-2024
|
|
Còn hiệu lực
19/02/2024
|
|