STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97301 |
ống nghiệm các loại, ống đựng huyết thanh |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
790-1 PL-TTDV
|
Công Ty Cổ Phần Vật Tư Y Tế Hồng Thiện Mỹ |
Còn hiệu lực
19/10/2020
|
|
97302 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018137 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
09/11/2019
|
|
97303 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181359 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
97304 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181360 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
23/11/2020
|
|
97305 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181431/2 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ HỒNG THIỆN MỸ |
Còn hiệu lực
15/01/2021
|
|
97306 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
01.22/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
12/03/2022
|
|
97307 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM DALAPHAR |
09/2022/QĐ-PL/DALAPHAR
|
|
Còn hiệu lực
22/09/2022
|
|
97308 |
Ống nghiệm chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG |
01/2023/PL/Orsin
|
|
Còn hiệu lực
02/11/2023
|
|
97309 |
Ống nghiệm chân không Citrate |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2803/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
97310 |
Ống nghiệm Chân không CITRATE 3.2% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1125/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|