STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97311 |
Ống nghiệm Chân không CITRATE 3.8% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1126/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
97312 |
Ống nghiệm chân không EDTA |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2803/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
97313 |
Ống nghiệm Chân không EDTA K2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1127/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
97314 |
Ống nghiệm chân không EDTA K2, dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1768/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
97315 |
Ống nghiệm chân không EDTA K3, dùng 1 lần |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1768/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
97316 |
Ống nghiệm chân không Glucose |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2803/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
97317 |
Ống nghiệm Chân không GLUCOSE |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1130/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2023
|
|
97318 |
Ống nghiệm chân không Heparin |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
01/2803/MERAT-2020
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
30/03/2020
|
|
97319 |
ỐNG NGHIỆM CHÂN KHÔNG K3EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1139/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
03/10/2023
|
|
97320 |
Ống nghiệm chân không lấy máu Vacuum Blood Collection Tube |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
12.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/02/2021
|
|