STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97331 |
ỐNG NGHIỆM CITRATE 3.2% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1134/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97332 |
ỐNG NGHIỆM CITRATE 3.8% |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1135/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
26/09/2023
|
|
97333 |
Ống nghiệm có nắp và không nắp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
002/PLYT/MDJ
|
|
Còn hiệu lực
24/02/2023
|
|
97334 |
Ống nghiệm dùng cho máy phân tích nước tiểu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3858-2 PL-TDV/ 170000027/PCBPL
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Còn hiệu lực
08/07/2021
|
|
97335 |
ỐNG NGHIỆM EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
0034-APPL/ 170000091/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
Còn hiệu lực
03/03/2021
|
|
97336 |
Ống nghiệm EDTA |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1591/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT KHẨU BONA |
Còn hiệu lực
05/09/2021
|
|
97337 |
Ống nghiệm EDTA K2 |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT KHẨU BONA |
1123/2023/CPBL-BN
|
|
Còn hiệu lực
02/06/2023
|
|
97338 |
Ống nghiệm EDTA K2 2ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97339 |
Ống nghiệm EDTA K2 5ml |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
950/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CP TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VINLAB |
Còn hiệu lực
12/12/2019
|
|
97340 |
Ống nghiệm Glucose |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT |
0069/200000039/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE AN PHÁT |
Còn hiệu lực
31/03/2021
|
|