STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97351 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
94.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Còn hiệu lực
17/04/2021
|
|
97352 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021344/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
97353 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
01/2022/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
97354 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
01/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
97355 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
73/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
05/12/2023
|
|
97356 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
21/2023/WEM-LHSP
|
|
Đã thu hồi
08/12/2023
|
|
97357 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
21/2023/WEM-LHSP
|
|
Đã thu hồi
08/12/2023
|
|
97358 |
Ống nghiệm lấy máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
49/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
06/06/2024
|
|
97359 |
Ống nghiệm lấy máu (Non-Vacuum Blood Collection Tube) URI |
5 IVD |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
236-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
Đã thu hồi
09/01/2021
|
|
97360 |
Ống nghiệm lấy mẫu Cell-Free DNA AMPULAB |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDCOMTECH |
45.23/PLTTBYT-MEDCT
|
|
Còn hiệu lực
10/11/2023
|
|