STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97361 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2019525/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/03/2020
|
|
97362 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3905-2 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Y tế Minh Nhật |
Còn hiệu lực
04/08/2021
|
|
97363 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
01/2022/PL-MPV
|
|
Còn hiệu lực
29/08/2022
|
|
97364 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH NAM TIẾN THÀNH |
01/PL- NTT
|
|
Còn hiệu lực
22/08/2022
|
|
97365 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2305/CV
|
|
Còn hiệu lực
25/04/2023
|
|
97366 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINDRAY |
20230815/PL
|
|
Còn hiệu lực
16/08/2023
|
|
97367 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH STV TECHNOLOGY |
2010/CV
|
|
Còn hiệu lực
28/08/2023
|
|
97368 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
10/2023/PL-PĐ
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2023
|
|
97369 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
25/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
97370 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
02/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|