STT |
Tên trang thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97371 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY WEMBLEY MEDICAL |
25/2023/WEM-LHSP
|
|
Còn hiệu lực
13/10/2023
|
|
97372 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM EUNO |
02/2023/PL-EUNO
|
|
Còn hiệu lực
04/12/2023
|
|
97373 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97374 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97375 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97376 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97377 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97378 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97379 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|
97380 |
Ống nghiệm lấy máu chân không |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
01-2024/PL-PHUONGDONG
|
|
Còn hiệu lực
08/05/2024
|
|