STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
97391 |
Mũi đánh bóng răng |
TBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
202466/PCBPL-VĐ
|
|
Còn hiệu lực
12/10/2024
|
|
97392 |
Mũi đánh bóng răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
120624/TT-PLB1
|
|
Còn hiệu lực
24/06/2024
|
|
97393 |
Mũi đánh bóng răng kim cương |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1061/170000074/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Cung ứng Y tế Nha Phong |
Còn hiệu lực
18/01/2021
|
|
97394 |
Mũi để đặt chân răng nhân tạo |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
31/08/2023
|
|
97395 |
Mũi đo độ sâu lỗ chân răng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
2959A/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
07/08/2023
|
|
97396 |
Multi Drug 5 Drug Screen Test Card |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
2709 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Xét Nghiệm Nhanh Medlab |
Còn hiệu lực
02/01/2020
|
|
97397 |
Multi-Drug One Step Screen Test Panel (Urine) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
54PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
97398 |
Multi-Drug Rapid Test |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MEDICON |
55PL-MDC/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Medicon |
Còn hiệu lực
25/06/2019
|
|
97399 |
MULTIDEX |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM |
499
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
Còn hiệu lực
21/08/2019
|
|
97400 |
MULTIDEX: DẠNG GEL & BỘT ĐIỀU TRỊ LOÉT VÀ VẾT THƯƠNG |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VNROYAL |
499/2022/PL-TBYT
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2022
|
|